--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
closed loop
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
closed loop
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: closed loop
+ Noun
mạch kín.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "closed loop"
Những từ có chứa
"closed loop"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
lim dim
châu mai
bế quan tỏa cảng
hỏi gạn
bế quan toả cảng
ngột ngạt
khép kín
bịt
dấp dính
khít
more...
Lượt xem: 591
Từ vừa tra
+
closed loop
:
mạch kín.